Kinh tế Việt Nam năm 2005 (Biểu ghi số 9831)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00871nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.09597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách K312t.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Thưởng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kinh tế Việt Nam năm 2005
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Thưởng, Nguyễn Kế Tuấn chủ biên, Đỗ Đức Bình,....
Phần còn lại của nhan đề Trước ngưỡng cửa của tổ chức thương mại thế giới
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học kinh tế Quốc dân
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 185 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến gia nhập tổ chức thương mại thế giới những cơ hội và thách thức đối với Việt Nam; kinh tế Việt Nam năm 2005 - hướng tới những yêu cầu gia nhập WTO. Trình bày một số khuyến nghị về các giải pháp cấp thiết thực hiện trong năm 2006 theo yêu cầu gia nhập WTO
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_095970000000000_K312T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c1 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c2 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c3 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c4 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c5 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c6 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c7 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c8 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c9 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c10 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c11 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c12 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c13 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-11 38000 330.09597 K312t. 9388.c14 0000-00-00 2015-06-11 Sách tham khảo