000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00685nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 658 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Ngọc Mai |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý đầu tư trong doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Mai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 152 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề lý luận chung về đầu tư và quản lý đầu tư; quản lý đầu tư trong doanh nghiệp. Đề cập đến quản lý quá trình thực hiện đầu tư; đánh giá kết quả và hiệu quả của đầu tư |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | quản trị doanh nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | đầu tư |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
-- | 658_000000000000000_NG527NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-06-11 | 14000 | 658 NG527NG | 9422.c1 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-06-11 | 14000 | 658 NG527NG | 9422.c2 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-06-11 | 14000 | 658 NG527NG | 9422.c3 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-06-11 | 14000 | 658 NG527NG | 9422.c4 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-06-11 | 14000 | 658 NG527NG | 9422.c5 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-06-11 | 14000 | 658 NG527NG | 9422.c6 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-06-11 | 14000 | 658 NG527NG | 9422.c7 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-06-11 | 14000 | 658 NG527NG | 9422.c8 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-06-11 | 14000 | 658 NG527NG | 9422.c9 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-06-11 | 14000 | 658 NG527NG | 9422.c10 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo |