000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01025nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 331 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T100Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Đức Khánh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh tế lao động |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Đức Khánh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 279 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về thị trường lao động; cung lao động đối với nền kinh tế; sản xuất tại nhà, gia đình và vòng đời của cung lao động; cầu lao động. Đề cập đến co dãn của cầu lao động; chi phí lao động bán cố định và ảnh hưởng của nó đến cầu lao động; những chênh lệch có tính bù trừ vào lương và thị trường lao động; đầu tư cho vốn nhân lực - giáo dục và đào tạo; lưu chuyển lao động - di cư, nhập cư và thay thế lao động; năng suất lao động và hợp đồng lao động; thất nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế lao động |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 331_000000000000000_T100Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 37500 | 331 T100Đ | 9427.c1 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 37500 | 331 T100Đ | 9427.c2 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 37500 | 331 T100Đ | 9427.c3 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 37500 | 331 T100Đ | 9427.c4 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 37500 | 331 T100Đ | 9427.c5 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 37500 | 331 T100Đ | 9427.c6 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 37500 | 331 T100Đ | 9427.c7 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 37500 | 331 T100Đ | 9427.c8 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 37500 | 331 T100Đ | 9427.c9 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 37500 | 331 T100Đ | 9427.c10 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo |