000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00653nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.64 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V114'h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lưu Đức Trung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học nước ngoài |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Le Bảo, Lê Nguyên Cẩn,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 156tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến sử thi Hy Lạp và Ô đi xê; Sử thi Ấn Độ và Ramayana; Thơ cổ Trung Quốc - Thơ Đường. Nghiên cứu Uyliam Secxpia và kịch Ham Lét; Puskin - truyện cổ tich thơ; Victo Huy gô và những người khốn khổ; Ông già và biển cả. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
-- | 808_800071000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_V114H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C2 | 2016-12-22 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-12-15 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C3 | 2016-12-20 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-12 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C5 | 2016-12-26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C6 | 2016-12-26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2016-12-15 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C7 | 2016-12-26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-12-15 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C8 | 2016-12-26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C9 | 2016-12-26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C10 | 2016-12-26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-12-13 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C11 | 2016-12-26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-12-12 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C12 | 2018-06-22 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 2 | 2018-06-21 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C13 | 2015-12-21 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2015-12-09 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C14 | 2018-06-21 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 3 | 2018-06-19 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C15 | 2015-01-27 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 1 | 2015-01-14 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C16 | 2015-05-04 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-04-27 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.C17 | 2016-12-20 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | 4 | 2016-12-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-21 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.c18 | 2015-12-21 | 2015-04-21 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-11-30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-04-21 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.c19 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-21 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.c20 | 2015-12-21 | 2015-08-21 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-24 | 6400 | 372.64 V114h | 1709.c21 | 0000-00-00 | 2015-12-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-12-29 | 6400 | 372.64 V114'h | 1709.C22 | 2018-06-04 | 2016-12-29 | Sách tham khảo | 1 | 2018-06-01 |