000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00661nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.927 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Thạc Cán |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kinh tế môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thạc Cán, nguyễn Duy Hồng, Hoàng Xuân Cơ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 316 tr. |
Khổ | 23 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến những khái niệm về kinh tế và môi trường; môi trường và phát triển; trình bày các vấn đề về ô nhiễm và môi trường; các vấn đề kinh tế về tài nguyên thiên nhiên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | kinh tế môi trường |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_927000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_927000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_927000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_927000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_927000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_927000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_927000000000000_L250TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 25000 | 338.927 L250TH | 9432.c1 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 25000 | 338.927 L250TH | 9432.c2 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 25000 | 338.927 L250TH | 9432.c3 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 25000 | 338.927 L250TH | 9432.c4 | 2017-11-30 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 25000 | 338.927 L250TH | 9432.c5 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-11 | 25000 | 338.927 L250TH | 9432.c6 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 25000 | 338.927 L250TH | 9432.c7 | 2017-09-07 | 2016-09-09 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-22 | 1 |