|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c1 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c2 |
2017-05-17 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-02-13 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c3 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c4 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c5 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c6 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c7 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c8 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c9 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c10 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c11 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c12 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c13 |
2015-12-31 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-12-18 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c14 |
2018-05-30 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c15 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c16 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c17 |
2018-05-30 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-05-17 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c18 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c19 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c20 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c21 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c22 |
2016-02-22 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-02-17 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c23 |
2018-05-22 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2018-05-14 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c24 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c25 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c26 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c27 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c28 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c29 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c30 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c31 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c32 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c33 |
2015-11-11 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2015-10-21 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c34 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c35 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c36 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c37 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c38 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c39 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c40 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c41 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c42 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c43 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c44 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c45 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c46 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c47 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c48 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c49 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c50 |
2016-12-07 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-11-25 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c51 |
2016-07-25 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-05-24 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c52 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c53 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c54 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c55 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c56 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c57 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
8500 |
907 L302s. |
9451.c58 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|