000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00716nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.74 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Công Uẩn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Cơ sở dữ liệu 2 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Công Uẩn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 439tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giáo trình cơ sở dữ liệu 2 số tiếp tục trình bày một số công cụ tinh vi và phức tạp hơn như lập trình quản lý các đối tượng, hưởng ứng sự kiện, xử lý tập hợp bản ghi, thiết kế CSDL nhiều người dùng, sử dụng CSDL qua Internet, bảo mật, DAO, ADO |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
-- | 005_740000000000000_TR120C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c1 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c2 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c3 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c4 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c5 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c6 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c7 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c8 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c9 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c10 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c11 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c12 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c13 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c14 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c15 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c16 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c17 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c18 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-09 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c19 | 0000-00-00 | 2015-06-09 | Sách tham khảo | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-05 | 53000 | 005.74 TR120C | 7364.c20 | 0000-00-00 | 2015-11-05 | Sách tham khảo |