000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00670nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 807.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Ngọc Thống |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Làm văn |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Minh Diệu, Nguyễn Thành Thi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 297tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến văn bản và dạy học các kiểu văn bản trong nhà trường phổ thông. Nghiên cứu các kiểu văn bản và kỹ năng tạo lập văn bản trong nhà trường phổ thông. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Làm văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
-- | 807_100000000000000_Đ450NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C1 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C2 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-26 | 2016-11-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C3 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C4 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-19 | 2016-12-09 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C5 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C6 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-21 | 2016-10-03 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C7 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-12 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C8 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-25 | 2016-03-09 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C9 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-02 | 2016-10-10 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C10 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C11 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C12 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C13 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C14 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C15 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C16 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C17 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C18 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-25 | 2016-10-03 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C19 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C20 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-13 | 2016-11-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C21 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C22 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-26 | 2016-10-03 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C23 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C24 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C25 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-14 | 2016-09-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-12 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C27 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C28 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C29 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-13 | 2016-10-03 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C30 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C31 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-18 | 2015-08-19 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C32 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C33 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C34 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C35 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2024-05-02 | 2018-08-30 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C36 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C37 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C38 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C39 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-13 | 2016-10-03 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C40 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-18 | 2015-08-19 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C41 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-13 | 2016-10-13 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C42 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-02-27 | 2016-10-28 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C43 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 35000 | 807.1 Đ450NG | 1711.C44 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 |