000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00479nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 807.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B103t. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Ngọc Thống |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 184tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | ngữ văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | lớp 7 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | bài tập trắc nghiệm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_600000000000000_B103A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_600000000000000_B103A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_600000000000000_B103A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_600000000000000_B103A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_600000000000000_B103A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_600000000000000_B103A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_600000000000000_B103A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_600000000000000_B103A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_600000000000000_B103A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_600000000000000_B103A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 13400 | 807.6 B103A | 9797.c1 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 13400 | 807.6 B103A | 9797.c2 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 13400 | 807.6 B103A | 9797.c3 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 13400 | 807.6 B103A | 9797.c4 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 13400 | 807.6 B103A | 9797.c5 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 13400 | 807.6 B103A | 9797.c6 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 13400 | 807.6 B103A | 9797.c7 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 13400 | 807.6 B103A | 9797.c8 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 13400 | 807.6 B103A | 9797.c9 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 13400 | 807.6 B103A | 9797.c10 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo |