000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00469nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 807 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T100Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Đức Hiền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nâng cao Ngữ văn THCS |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho học sinh lớp 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 260tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | ngữ văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | lớp 7 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | sách nâng cao |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_000000000000000_T100Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 26000 | 807 T100Đ | 9798.c1 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 26000 | 807 T100Đ | 9798.c2 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 26000 | 807 T100Đ | 9798.c3 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 26000 | 807 T100Đ | 9798.c4 | 2016-04-22 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-14 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 26000 | 807 T100Đ | 9798.c5 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 26000 | 807 T100Đ | 9798.c6 | 2017-11-21 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | 3 | 2017-10-17 | 3 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 26000 | 807 T100Đ | 9798.c7 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 26000 | 807 T100Đ | 9798.c8 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 26000 | 807 T100Đ | 9798.c9 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-02 | 26000 | 807 T100Đ | 9798.c10 | 0000-00-00 | 2015-06-02 | Sách tham khảo |