000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00404nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 611 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quang Mai |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu sinh lý người |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Mai, Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 255 tr.; |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải phẩu học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
-- | 611_000000000000000_NG527Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-29 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-29 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c2 | 2015-06-01 | 2015-05-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-29 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-29 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-29 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c4 | 2018-06-07 | 2015-05-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-12 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-29 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-29 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c6 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c7 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c8 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c9 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c10 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c11 | 2016-05-20 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-21 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c12 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c13 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c14 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c15 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c16 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c17 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c18 | 2018-05-14 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-14 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c19 | 2017-05-03 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-04-18 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c20 | 2017-05-26 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-04-25 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c21 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c22 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c23 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c24 | 2017-05-26 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c25 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c26 | 2017-06-13 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-10 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c27 | 2018-06-07 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-04-12 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c28 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c29 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c30 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c31 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c32 | 2017-05-24 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c33 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c34 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c35 | 2017-05-26 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-20 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c36 | 2017-05-25 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-19 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c37 | 0000-00-00 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-07 | 22800 | 611 NG527Q | 6568.c38 | 2016-05-10 | 2015-10-07 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-09 |