000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01060nam a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000027091 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170508143556.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 091008s1998 vm 00 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201303251516 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200911161005 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200911161005 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 304.6071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T455V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tống Văn Đường |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dân số học |
Thông tin trách nhiệm | Tống Văn Đường chủ biên, Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 123 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến quy mô và cơ cấu dân số, mức sinh và các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu đến di dân và đô thị hóa, dân số và phát triển, quy luật phát triển dân số, các quan điểm về dân số, dự báo và chính sách về dân số. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Demography. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Dân số học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dân số học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100041319 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100041320 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100041321 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607100000000000_T455V |
-- | 304_607100000000000_T455V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C1 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C2 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C3 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-01-28 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C4 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C5 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C6 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C7 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C8 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-09-18 | 1 | 2015-09-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C9 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C10 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C11 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C12 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C13 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-09-22 | 1 | 2015-09-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C14 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C15 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C16 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C17 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C18 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C19 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C20 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-04-24 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C21 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C22 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C23 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C24 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C25 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C27 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2016-06-01 | 2 | 2016-05-27 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C28 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-11-23 | 1 | 2015-10-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C29 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C30 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C31 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C32 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C33 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C34 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C35 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C36 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C37 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C38 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C39 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C40 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C41 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C42 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C43 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C44 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C45 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C46 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C47 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C48 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C49 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.C50 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 9000 | 304.6071 T455V | 1713.c51 | 2015-11-30 | Sách tham khảo SL>=30 |