Giáo trình chính trị (Biểu ghi số 970)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01163nam a2200277 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000016565
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170508144208.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070828 2007 vm 000 u vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201302011411
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200708310912
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200708310912
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 320.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Thế Lạng
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình chính trị
Thông tin trách nhiệm Lê Thế Lạng chủ biên, Đặng Gia Định, Ngô Văn Lương
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường THCN hệ tuyển học sinh tốt nghiệp THPT
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 247 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày chủ nghĩa duy vật khoa học, nhận thức luận khoa học và hoạt động thực tiễn của con người; Tự nhiên và xã hội- những ảnh hưởng của môi trường sinh thái và dân số đối với xã hội.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Political science
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Khoa học chính trị
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chính trị
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100022565
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100022566
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
-- 320_071000000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000 1 1 320.071 Gi108tr 1714.C1 2018-08-03 2018-06-22 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C2     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C3     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C4     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C5     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C6     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C7     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C8     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C9     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C10     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C11     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C12     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C13     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C14     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C15     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C16     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C17     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C18     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C19     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C20     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C21     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C22     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C23     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C24     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C25     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C26     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000 1   320.071 Gi108tr 1714.C27 2016-03-29 2016-03-25 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C28     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000 1   320.071 Gi108tr 1714.C29 2016-07-29 2016-07-26 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C30     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C31     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C32     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 23000     320.071 Gi108tr 1714.C33     2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30