Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh: (Biểu ghi số 969)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00938nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 355.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Hữu Hảo
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh:
Phần còn lại của nhan đề Dùng cho học sinh các trường TCCN
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng, Nguyễn Thanh Nghị,...
Số của phần/mục trong tác phẩm T.2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 143tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến đội ngũ từng người không có súng, đội ngũ đơn vị. Giới thiệu súng tiểu liên AK và súng trường CKC; kỹ thuật sử dụng lựu đạn; các tư thế động tác cơ bản vận động trên chiến trường. Nghiên cứu về lợi dụng địa hình, địa vật; từng người trong chiến đấu tiến công, phòng ngự; kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục quốc phòng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá An ninh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 355_007100000000000_GI108TR
-- 355_007100000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C1 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C2 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-17 2016-01-14  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C3 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-06-14 2018-05-31  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C4 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-01-20 2016-01-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C5 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C6 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-07-08 2016-07-07  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C7 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C8 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-07-08 2016-07-07 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C9 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C10 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-29 2015-12-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C11 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-07-24 2018-06-04 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C12 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-23 2016-01-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C13 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-01-22 2016-01-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C14 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C15 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-02-23 2016-01-14 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C16 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-22 2016-01-13  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C17 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-09 2016-01-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C18 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-23 2016-01-13  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C19 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-01-20 2015-12-30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C20 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 3 2024-09-30 2024-08-20 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C21 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-01-19 2015-12-21 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C22 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-29 2015-08-19 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C23 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C24 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-10-02 2015-08-19  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C25 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-09-29 2017-06-29  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C26 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-25 2016-01-04  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C27 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-01-25 2016-01-14  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C28 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-02-23 2016-01-13  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C29 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-27 2016-01-13  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C30 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 3 2015-09-23 2015-08-19 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C31 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C32 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-03-08 2016-01-27  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C33 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-07-13 2017-07-11 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C34 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-06-13 2018-05-30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C35 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-27 2016-01-13  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C36 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-20 2016-01-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C37 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C38 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-01 2016-01-14  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C39 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C40 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-21 2016-01-14  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C41 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-29 2016-01-04  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C42 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-03 2016-01-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C43 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-26 2016-01-04  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C44 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-23 2016-01-14  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C45 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-29 2016-01-13  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C46 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C47 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-06-14 2018-05-31  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C48 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-06-13 2018-05-30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 16500 355.0071 Gi108tr 1715.C49 2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-28 2016-01-06