000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00912nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 355.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Tiến Hải |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh: |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho học sinh các trường TCCN |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng,... |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 215tr. |
Khổ | 23cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về đội ngũ đơn vị, sử dụng bản đồ quân sự. Giới thiệu một số vũ khí bộ binh, thuốc nổ. Nghiên cứu phòng chống vũ khí hủy diệt lớn; cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh. Đề cập đến ba môn quân sự phối hợp; từng người trong chiến đấu tiến công, phòng ngự; kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục quốc phòng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | An ninh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
-- | 355_007100000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C1 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C2 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2018-06-18 | 2018-06-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C3 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-01 | 2016-01-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C4 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-29 | 2015-12-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C5 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-06-12 | 2018-05-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C6 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-01-29 | 2016-01-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C7 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-08-22 | 2016-07-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C8 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-28 | 2015-12-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C9 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-07-18 | 2017-07-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C10 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-02-16 | 2016-01-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C11 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-08-25 | 2016-07-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C12 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-18 | 2016-01-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C13 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-29 | 2016-01-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C14 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-26 | 2016-08-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C15 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-08-21 | 2018-06-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C16 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-05 | 2016-01-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C17 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-22 | 2016-01-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C18 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2024-05-02 | 2018-08-10 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C19 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-07-06 | 2016-03-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C20 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-21 | 2018-06-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C21 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 1 | 2018-06-18 | 2018-06-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C22 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-21 | 2016-01-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C23 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-08-22 | 2017-07-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C24 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-06-18 | 2018-06-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C25 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-29 | 2015-12-31 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-06-20 | 2018-06-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C27 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-07-17 | 2018-06-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C28 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-02-17 | 2016-01-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C29 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-14 | 2016-01-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C30 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-29 | 2016-01-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C31 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-27 | 2016-01-11 | ||||||
Lost | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C32 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-28 | 2015-12-29 | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C33 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-18 | 2016-01-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C34 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-21 | 2016-01-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C35 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-22 | 2016-01-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C36 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-21 | 2016-01-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C37 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-02-18 | 2015-12-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C38 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-07-31 | 2017-07-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C39 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-19 | 2015-12-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C40 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-02-22 | 2016-01-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C41 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-01-29 | 2015-12-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C42 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-27 | 2016-01-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C43 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-21 | 2016-01-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C44 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-02-16 | 2016-01-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C45 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-08-20 | 2018-06-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C46 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-02-17 | 2016-01-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C47 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2017-07-12 | 2017-07-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C48 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-02-23 | 2016-01-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C49 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-07-18 | 2016-07-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C51 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-19 | 2016-01-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C52 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-06-18 | 2018-06-01 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C53 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-22 | 2016-07-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C54 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-23 | 2016-01-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C55 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-08-20 | 2018-06-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C56 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-01-29 | 2015-12-29 | |||||
Lost | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C57 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-04-22 | 2016-01-08 | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C58 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-07-13 | 2017-07-11 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C59 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-01-29 | 2015-12-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C60 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-29 | 2016-01-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C61 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-07-15 | 2016-07-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C62 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-23 | 2016-07-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C63 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-17 | 2016-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C64 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-20 | 2016-01-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C65 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-02-16 | 2016-01-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C66 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-03-01 | 2015-12-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C67 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-02-22 | 2015-12-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C68 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-07-12 | 2017-07-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C69 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-24 | 2016-07-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C70 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-25 | 2016-01-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C71 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2024-05-02 | 2016-06-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C72 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-02-17 | 2016-01-18 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C73 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-27 | 2016-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C74 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-22 | 2016-01-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C75 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-03-29 | 2016-01-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C76 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-29 | 2015-12-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C77 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-22 | 2016-07-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C78 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-06-21 | 2018-06-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C79 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-06-18 | 2018-05-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C80 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-02-19 | 2016-01-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C81 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-23 | 2016-07-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C82 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-29 | 2016-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C83 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-02-18 | 2015-12-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C84 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-23 | 2016-01-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C85 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-12 | 2016-07-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C86 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2018-06-18 | 2018-05-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C87 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-08-23 | 2018-06-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C88 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-09-21 | 2017-07-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C89 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-02-19 | 2015-12-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C90 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-01 | 2018-06-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C91 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-23 | 2016-07-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C92 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-18 | 2015-12-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C93 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-24 | 2016-07-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C94 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-07-12 | 2017-07-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C95 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-06-18 | 2018-06-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C96 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2016-02-17 | 2015-12-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C97 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-04-25 | 2016-01-26 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C98 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-18 | 2016-01-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C99 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2016-08-24 | 2016-07-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C100 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-28 | 2015-12-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C101 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-29 | 2016-01-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C102 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-06-18 | 2018-06-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C103 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-02-29 | 2015-12-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C104 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-07-12 | 2017-07-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C105 | 2015-11-30 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-16 | 2015-12-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C106 | 2015-11-30 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-01-29 | 2015-12-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C107 | 2015-11-30 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-22 | 2015-12-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.C108 | 2015-11-30 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-07-22 | 2016-03-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.c109 | 2016-09-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-07-12 | 2017-07-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.c110 | 2016-09-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-18 | 2018-05-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.c111 | 2016-09-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-18 | 2018-06-14 | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-11-02 | 23000 | 355.0071 Gi108tr | 1716.c50 | 2016-11-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-06-28 | 2018-06-08 |