Pháp lệnh thuế tài nguyên (Biểu ghi số 9669)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00474nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 343.59704
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH109l.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Pháp lệnh thuế tài nguyên
Thông tin trách nhiệm Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Phần còn lại của nhan đề Sửa đổi
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Chính trị Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 23 tr.
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Pháp luật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá thuế tài nguyên
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Pháp lệnh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597040000000000_PH109L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 2200 343.59704 PH109l. 9532.c1 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 2200 343.59704 PH109l. 9532.c2 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 2200 343.59704 PH109l. 9532.c3 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 2200 343.59704 PH109l. 9532.c4 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 2200 343.59704 PH109l. 9532.c5 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo