000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00570nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 340.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M454h. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Duy Lãm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Môn học pháp luật |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Duy Lãm chủ biên, Nguyễn Đắc Bình, Phạm Kim Dung,... |
Phần còn lại của nhan đề | Tập bài giảng cho các trường THCN & dạy nghề |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 263 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp luật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | bài giảng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | trường THCN |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | trường dạy nghề |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_M454H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_M454H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_M454H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_M454H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_M454H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_M454H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 340_071000000000000_M454H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-25 | 15500 | 340.071 M454h. | 9547.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-25 | 15500 | 340.071 M454h. | 9547.c2 | 2017-01-10 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-25 | 15500 | 340.071 M454h. | 9547.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-25 | 15500 | 340.071 M454h. | 9547.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-25 | 15500 | 340.071 M454h. | 9547.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-25 | 15500 | 340.071 M454h. | 9547.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-25 | 15500 | 340.071 M454h. | 9547.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo |