000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00625nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 745.92 071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Diệu Thảo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hoa trang trí |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Diệu Thảo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 202tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về kỹ thuật làm hoa giấy, hoa vải, hoa voan, hoa lá buông.Nghiên cứu về ứng dụng kết hoa trang trí. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mĩ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trang trí ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
-- | 745_920000000000000_071_NG_527_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-11-28 | 30000 | 745.92 071 NG 527 TH | 1387.C49 | 0000-00-00 | 2016-11-28 | Sách tham khảo SL>=30 |