000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00663nam a2200217 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
495.922076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
V500TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Vũ Thị Lan |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở THCS |
Phần còn lại của nhan đề |
Sách trợ giúp giáo viên CĐSP |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Thị Lan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
223tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v..v |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hệ thống |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Câu hỏi |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Khái niệm |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Quy tắc |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Dạy học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_922076000000000_V500TH |
-- |
495_922076000000000_V500TH |