000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00848nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 745.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn, Thế Hùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình trang trí |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thế Hùng chủ biên, Nguyễn Thị Nhung |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 194tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về tranh dán giấy, trang trí hội trường,phòng ảnh lãnh tụ,bìa sách và minh họa. Những vấn đề chung về tranh trang trí, tranh tĩnh vật trang trí, tranh phong cảnh trang trí, tranh sinh hoạt trang trí. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mĩ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trang trí ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
-- | 745_071000000000000_NG_527_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 30000 | 745.071 NG 527 TH | 1388.c49 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 |