000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00572nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92209 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Long |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Bình, Lã Thị Bắc Lý,.... |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Phần còn lại của nhan đề | Từ sau cách mạng tháng 8 năm 1945 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 311 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | giáo trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | nghiên cứu văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
-- | 895_922090000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 3 | 1 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c1 | 2016-12-30 | 2016-12-05 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 6 | 3 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c2 | 2024-04-03 | 2018-08-29 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 8 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c3 | 2018-05-23 | 2018-03-22 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 9 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c4 | 2024-09-04 | 2024-09-04 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | 2024-12-03 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 7 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c5 | 2018-05-23 | 2018-03-15 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 6 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c6 | 2024-02-24 | 2024-02-21 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 10 | 6 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c7 | 2024-09-04 | 2024-09-04 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | 2025-01-02 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 8 | 4 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c8 | 2024-04-22 | 2018-08-30 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 9 | 5 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c9 | 2024-09-04 | 2024-09-04 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | 2025-01-02 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 11 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c10 | 2018-05-22 | 2018-04-11 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 8 | 5 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c11 | 2024-04-19 | 2018-08-28 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 10 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c12 | 2024-08-19 | 2024-05-28 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 11 | 5 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c13 | 2024-08-20 | 2024-08-20 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | 2024-12-18 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 1 | 1 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c14 | 2016-04-27 | 2015-12-28 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 3 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c15 | 2017-05-29 | 2017-02-16 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 8 | 3 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c16 | 2017-11-30 | 2017-08-24 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 27000 | 7 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c17 | 2018-08-31 | 2018-08-21 | 2015-05-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 7 | 1 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C18 | 2024-03-25 | 2018-08-30 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 9 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C19 | 2024-08-30 | 2024-08-30 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2024-12-30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 9 | 1 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C20 | 2024-08-30 | 2024-08-30 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2024-12-30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 5 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C21 | 2024-05-13 | 2024-02-21 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 10 | 3 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C22 | 2024-04-05 | 2018-08-30 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 8 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C23 | 2024-04-01 | 2018-08-28 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 10 | 3 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C24 | 2024-06-13 | 2018-09-11 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 9 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C25 | 2018-05-07 | 2018-03-02 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 5 | 1 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C26 | 2017-05-29 | 2017-02-16 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 6 | 3 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C27 | 2024-09-04 | 2024-09-04 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2024-12-03 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 5 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C28 | 2018-06-20 | 2018-04-11 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 7 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C29 | 2024-05-02 | 2018-08-27 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 7 | 2 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C30 | 2017-11-27 | 2017-08-30 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 7 | 1 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C31 | 2024-02-24 | 2024-02-21 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 10 | 1 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C32 | 2024-03-26 | 2018-08-27 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 6 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C33 | 2018-05-23 | 2018-04-03 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 11 | 3 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C34 | 2024-06-13 | 2024-05-28 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 3 | 3 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C35 | 2016-12-02 | 2016-08-22 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 7 | 4 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C36 | 2024-04-05 | 2024-02-26 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-18 | 27000 | 7 | 3 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.C37 | 2024-04-03 | 2018-08-30 | 2015-08-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-25 | 27000 | 10 | 3 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c38 | 2018-05-10 | 2018-04-11 | 2015-08-25 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-03-30 | 27000 | 7 | 3 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c39 | 2024-08-29 | 2018-08-27 | 2016-03-30 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-27 | 27000 | 6 | 1 | 895.92209 Gi108tr. | 9623.c40 | 2018-05-16 | 2018-03-22 | 2016-09-27 | Sách tham khảo SL>=30 |