000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01062nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
691.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
B100Z |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Bazenov IU.M |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Công nghệ bê tông |
Thông tin trách nhiệm |
IU.M.Bazenov, bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
494tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các khái niệm chính về bê tông; vật liệu dùng cho bê tông, hỗn hợp, sự hình thành cấu trúc bê tông; độ bền; tính chất biến dạng; tính chất vật lý, sự ăn mòn bê tông và các biện pháp chống ăn mòn; ảnh hưởng của nhiệt độ đến sự đống rắn của bê tông; thiết kế cấp phối bê tông; bê tông hạt nhỏ, nhẹ, riêng biệt, đặc biệt; vữa xây dựng và các hỗn hợp trộn sẵn; chế tạo và lèn chặt hỗn hợp; thi công, kiểm tra chất lượng, các phương pháp toán học, nâng caao hiệu quả của bê tông. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật liệu xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bê tông |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
-- |
691_300000000000000_B100Z |
-- |
691_300000000000000_B100Z |