Pháp luật và thông lệ quan hệ quốc tế, Pháp luật của Việt Nam về thương mại quốc tế (Biểu ghi số 9557)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00567nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 343.597087
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH109l.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trần Thị Hòa Bình
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Pháp luật và thông lệ quan hệ quốc tế, Pháp luật của Việt Nam về thương mại quốc tế
Thông tin trách nhiệm Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam tuyển chọn
Phần còn lại của nhan đề Sách chuyên khảo
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 587 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Pháp luật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá thương mại quốc tế
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 343_597087000000000_PH109L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c1 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c2 2018-09-05 2015-05-25 Sách tham khảo 1 2018-08-27  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c3 2017-12-21 2015-05-25 Sách tham khảo 1 2017-12-06 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c4 2017-12-25 2015-05-25 Sách tham khảo 1 2017-12-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c5 2017-12-27 2015-05-25 Sách tham khảo 1 2017-12-20  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c6 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c7 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c8 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c9 2017-12-21 2015-05-25 Sách tham khảo 1 2017-12-06 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c10 2017-12-21 2015-05-25 Sách tham khảo 1 2017-12-06 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c11 2017-12-25 2015-05-25 Sách tham khảo 1 2017-12-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c12 2018-01-02 2015-05-25 Sách tham khảo 1 2017-12-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c13 2017-12-25 2015-05-25 Sách tham khảo 1 2017-12-05 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c14 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-25 80500 343.597087 PH109l. 9645.c15 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo