|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c1 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c2 |
2018-09-05 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c3 |
2017-12-21 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-06 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c4 |
2017-12-25 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c5 |
2017-12-27 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-20 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c6 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c7 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c8 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c9 |
2017-12-21 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-06 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c10 |
2017-12-21 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-06 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c11 |
2017-12-25 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c12 |
2018-01-02 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c13 |
2017-12-25 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-12-05 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c14 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-05-25 |
80500 |
343.597087 PH109l. |
9645.c15 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo |
|
|
|