000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00910nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 150.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH552h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thiện Mỹ Tâm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Tâm lí - Giáo dục học |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn thiện Mỹ Tâm, Lê Khắc Thìn, Vũ Thị Hòa, Lê Thị Bích Huệ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 258tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu chương trình khung giáo dục đại học môn: Tâm lý học giáo dục. Trình bày kế hoạch đào tạo từng học phần. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lí học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hiện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế hoạch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đào tạo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
-- | 150_710000000000000_TH552H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c1 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c2 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 2 | 2015-01-23 | 2015-01-23 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c3 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 2 | 2015-01-29 | 2015-01-28 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c4 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 2 | 2015-01-30 | 2015-01-29 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c5 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c6 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c7 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c8 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c9 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c10 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c11 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c12 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c13 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c14 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-21 | 30000 | 150.71 TH552h | 1718.c15 | 2015-01-21 | Sách tham khảo |