000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00852nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
378.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
C108Gi |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Cao Gia Nức |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 |
Phần còn lại của nhan đề |
Sách trợ giúp quản lí đào tạo CĐSP |
Thông tin trách nhiệm |
Cao Gia Nức |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
270tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các chương trình khung giáo dục đại học ngành sư phạm: Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tin học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân, Kỹ thuật, Âm nhạc ... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo dục |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo dục cao đẳng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kế hoạch |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tổ chức |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đào tạo |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chương trình |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_C108GI |
-- |
378_007100000000000_C108GI |