Giới thiệu giáo án địa lí 11 (Biểu ghi số 9531)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00486nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 910.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi462th.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Hải Châu
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giới thiệu giáo án địa lí 11
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên
Phần còn lại của nhan đề nâng cao
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 215 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá lớp 11
653 ## - Từ khoá
Từ khoá giáo án
653 ## - Từ khoá
Từ khoá sách nâng cao
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_GI462TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_GI462TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_GI462TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_GI462TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_GI462TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-25 33000 910.71 Gi462th. 9671.c1 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-25 33000 910.71 Gi462th. 9671.c2 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-25 33000 910.71 Gi462th. 9671.c3 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-25 33000 910.71 Gi462th. 9671.c4 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-05-25 33000 910.71 Gi462th. 9671.c5 0000-00-00 2015-05-25 Sách tham khảo