Lịch sử các học thuyết kinh tế (Biểu ghi số 953)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01256 am a2200337 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000011330
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170508151829.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 060717 2005 vm g 00 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201202240900
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200704041451
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại NTThom
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200704041451
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại NTThom
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2.
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.90071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M103NG
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Mai Ngọc Cường
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lịch sử các học thuyết kinh tế
Phần còn lại của nhan đề Cấu trúc hệ thống, bổ sung, phân tích và nhận định mới
Thông tin trách nhiệm Mai Ngọc Cường chủ biên, Trần Bình Trọng, Nguyễn An Ninh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 200 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề cơ bản của các học thuyết kinh tế trong lịch sử, kể từ xã hội phong kiến sang chủ nghĩa tư bản đến nay.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Economics
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Kinh tế học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Học thuyết
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100013684
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100013685
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100018473
p Item 100018473 --> 100036087 mất (đền sách)
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100018474
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100020266
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100036087
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_M103NG
-- 330_900710000000000_M103NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Thời gian giao dịch gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C1 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C2 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C3 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C4 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C5 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C6 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C7 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C8 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C9 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C10 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C11 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C12 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C13 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C14 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C15 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C16 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C17 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C18 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C19 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C20 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C21 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C22 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C23 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C24 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C25 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C26 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C27 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C28 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C29 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C30 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C31 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C32 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C33 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C34 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C35 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C36 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C37 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30 2024-04-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C38 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C39 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C40 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C41 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-02 15000 330.90071 M103NG 1720.C42 2014-12-02 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-01 15000 330.90071 M103NG 1720.C43 2015-09-01 Sách tham khảo SL>=30