|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c1 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c2 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c3 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c4 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c5 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c6 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c7 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c8 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c9 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c10 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c11 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c12 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c13 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c14 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c15 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c16 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c17 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c18 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c19 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c20 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c21 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c22 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c23 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c24 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c25 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c26 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c27 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c28 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c29 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c30 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c31 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c32 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c33 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c34 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c35 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c36 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c37 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c38 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c39 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c40 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c41 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c42 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c43 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c44 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c45 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c46 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c47 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c48 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c49 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c50 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c51 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c52 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c53 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c54 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c55 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c56 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c57 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c58 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c59 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c60 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c61 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c62 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c63 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c64 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c65 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c66 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c67 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c68 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c69 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c70 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c71 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c72 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c73 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c74 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c75 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c76 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c77 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c78 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c79 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c80 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c81 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c82 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c83 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c84 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c85 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c86 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c87 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c88 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c89 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c90 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c91 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c92 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c93 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c94 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c95 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
700 Â119nh. |
9674.c96 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |