000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00823nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
378.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
S102tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Hữu Châu |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sách trợ giúp giảng viên CĐSP |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng chung cho các môn học |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Văn Cường, Trần Bá Hoành,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
264tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến giáo dục giáo viên - hiện trạng và xu hướng phát triển; Đào tạo giáo viên THCS trình độ CĐSP; Những lý thuyết học tập - cơ sở tâm lý dạy học; Hoạt động của người học; Dạy học kiến tạo, dạy học hợp tác, dạy học theo dự án... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo dục |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo dục cao đẳng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |
-- |
378_007100000000000_S102TR |