|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c1 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c2 |
2016-04-28 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-04-04 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c3 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c4 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c5 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c6 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c7 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c8 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c9 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c10 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c11 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c12 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c13 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c14 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c15 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c16 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c17 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c18 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c19 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c20 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c21 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c22 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c23 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c24 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c25 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c26 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c27 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c28 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c29 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c30 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c31 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c32 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c33 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c34 |
2017-09-26 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-08-25 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c35 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c36 |
2017-11-15 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-08-25 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c37 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c38 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c39 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c40 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c41 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c42 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c43 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c44 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c45 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c46 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c47 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c48 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c49 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c50 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c51 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c52 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c53 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c54 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c55 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c56 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c57 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-01-08 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c58 |
2016-03-15 |
2016-01-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-09 |
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-01-08 |
9000 |
910 Đ301l. |
9686.c59 |
0000-00-00 |
2016-01-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|