000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00380nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 306.09597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Ngọc Thiêm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn hóa học và VĂn hóa Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Trần Ngọc Thêm, Phạm Hồng Quang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 215tr |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
-- | 306_071000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_TR120NG |
-- | 306_597071000000000_TR120NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Trích tạp chí/thường niên | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá mua | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C1 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C2 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-05 | 2018-03-01 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C3 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C4 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-06-07 | 2018-06-06 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C5 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C6 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C7 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C8 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C9 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-12 | 2018-06-06 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C10 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C11 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C12 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C13 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C14 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C15 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C16 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C17 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C18 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C19 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C20 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C21 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C22 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C23 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C24 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C25 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C27 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C28 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C29 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C30 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C31 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-07 | 2015-09-09 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C32 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C33 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C34 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C35 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C36 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C37 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C38 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C39 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C40 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C41 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C42 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C43 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C44 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.C45 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.c46 | 2015-08-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.c47 | 2015-11-24 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.c48 | 2015-11-30 | Sách tham khảo SL>=30 | 21500 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.c49 | 2015-11-30 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-14 | 2016-02-23 | 21500 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.c50 | 2015-11-30 | Sách tham khảo SL>=30 | 21500 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.c51 | 2015-11-30 | Sách tham khảo SL>=30 | 21500 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2018-01-17 | 306.09597 TR120NG | 306.09597 TR120NG | 1722.c52 | 2015-11-30 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-12 | 2017-06-08 | 21500 | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ1 (Phòng đọc 1) | 2018-01-29 | 306.09597 TR120NG | 1722.c53 | 2018-01-29 | Sách tham khảo SL>=30 | 2018-01-29 |