000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00472nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Trọng Xuân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lý 8 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | lớp 8 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | câu hỏi trắc nghiệm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | tự luận |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_TR120TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_760000000000000_TR120TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 13000 | 1 | 910.76 TR120TR | 9699.c1 | 2016-04-14 | 2016-04-04 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 13000 | 910.76 TR120TR | 9699.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 13000 | 910.76 TR120TR | 9699.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 13000 | 910.76 TR120TR | 9699.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 13000 | 910.76 TR120TR | 9699.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 13000 | 910.76 TR120TR | 9699.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 13000 | 910.76 TR120TR | 9699.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-25 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-05-25 | 13000 | 910.76 TR120TR | 9699.c8 | 2015-10-28 | 2015-05-25 | Sách tham khảo |