|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c1 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c2 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c3 |
2016-04-12 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-22 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c4 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c5 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c6 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c7 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c8 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c9 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c10 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c11 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c12 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c13 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c14 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c15 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c16 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c17 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c18 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c19 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c20 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c21 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c22 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c23 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c24 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c25 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c26 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c27 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c28 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c29 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c30 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c31 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c32 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c33 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c34 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c35 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c36 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c37 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c38 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c39 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c40 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c41 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c42 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c43 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c44 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c45 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c46 |
2016-02-24 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c47 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c48 |
2017-03-22 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-02-08 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c49 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c50 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c51 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-05-25 |
6000 |
807 NG550v. |
8504.c52 |
0000-00-00 |
2015-05-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-18 |
|
807 NG550v. |
8504.c53 |
0000-00-00 |
2015-08-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-18 |
|
807 NG550v. |
8504.c54 |
0000-00-00 |
2015-08-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|