000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00809nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 700.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn, Quốc Toản |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phương pháp dạy- học Mĩ thuật |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Hoàng Kim Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 207tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày một số vấn đề chung về dạy họcmĩ thuật ở THCS; Thực hành sư phạm 1, thực hành sư phạm 2, thực hành sư phạm 3 và nghiên cứu khoa học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
-- | 700_710000000000000_NG_527_Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C31 | 2016-01-29 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-01 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.c43 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-31 | 30000 | 700.71 NG 527 Q | 1390.c44 | 2018-03-28 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-29 | 1 |