000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00701nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 335.4346 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Văn Đồng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những nhận thức cơ bản về tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Đồng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 200 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những nhận thức về tư tưởng HCM về quá trình hình thành và cách nhìn khái quát, tổng thể của người qua cuộc đời hoạt động cách mạng và vận dụng sáng tạo tư tưởng HCM trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_PH104V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 12000 | 335.4346 PH104V | 9126.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 12000 | 335.4346 PH104V | 9126.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 12000 | 335.4346 PH104V | 9126.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 12000 | 335.4346 PH104V | 9126.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 12000 | 335.4346 PH104V | 9126.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 12000 | 335.4346 PH104V | 9126.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-11 | Sách tham khảo |