000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00520nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 335.4346 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | CH500t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Hữu Nghĩa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác tư tưởng lý luận |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hữu Nghĩa, Nguyễn Khánh Bật, Hoàng Chí Bảo,... |
Phần còn lại của nhan đề | Kỷ yếu hội thảo khoa học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 310 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công tác tư tưởng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | lý luận |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_CH500T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_CH500T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_CH500T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_CH500T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_CH500T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 21500 | 335.4346 CH500t. | 9128.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 21500 | 335.4346 CH500t. | 9128.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 21500 | 335.4346 CH500t. | 9128.c3 | 2017-04-21 | 2015-05-11 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-04-12 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 21500 | 335.4346 CH500t. | 9128.c4 | 2018-04-12 | 2015-05-11 | Sách tham khảo | 1 | 2018-04-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-11 | 21500 | 335.4346 CH500t. | 9128.c5 | 2018-05-22 | 2015-05-11 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-14 |