000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00733nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 010 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR312K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trịnh Kim Chi |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thư mục học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Kim Chi, Dương Bích Hồng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học văn hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1993. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 246tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu thư mục học và vai trò xã hội của thư mục học; Các loại thư mục và sách dẫn các loại thư mục. Nghiên cứu lịch sử thư mục học thế giới, Việt Nam qua các thời kỳ; Hoạt động thông tin thư mục trong thư viện; Công tác tra cứu thư mục. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thư mục học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại cương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
-- | 010_071000000000000_TR312K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C1 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | ||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C2 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C3 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C4 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C5 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C6 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C7 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C8 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C9 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C10 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 20000 | 010.071 TR312K | 1726.C11 | 2014-12-02 | Sách tham khảo |