000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00875nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Tiến Oanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thi công cầu bê tông cốt thép |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp kiến thức về công nghệ và kỹ thuật thi công cầu bê tông cốt thép, gồm: Công tác bê tông, cốt thép và ván khuôn; Thi công thân trụ, xây dựng cầu bê tông cốt thép đúc tại chỗ (toàn khối và bán lắp ghép); chế tạo cầu bê tông cốt thép lắp ghép); chế tạo cầu bê tông cốt thép lắp ghép và bán lắp ghép; lao lắp cầu bê tông cốt thép lắp ghép. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cầu bê tông cốt thép |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
-- | 624_200000000000000_NG527T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 28000 | 624.2 NG527T | 5462.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo |