Cẩm nang thị trường xuất khẩu (Biểu ghi số 9446)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00803nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 382.09
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách C119n.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cẩm nang thị trường xuất khẩu
Thông tin trách nhiệm Viện tư vấn phát triển KT - Xh nông thôn và miền núi CISDOMA
Phần còn lại của nhan đề Thị trường Nhật Bản
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 108 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nội dung gồm 2 phần: một số thông tin cần biết về thị trường Nhật Bản; thông tin chi tiết một số mặt hàng: cà phê, thị trường gạo, đồ nội thất, tôm cua, trà đen, gia vị, giày da, hàng may mặc, gốm sứ, rau tươi và rau đông lạnh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thương mại quốc tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thị trường xuất khẩu
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhật Bản
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 382_090000000000000_C119N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 382_090000000000000_C119N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 382_090000000000000_C119N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 382_090000000000000_C119N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 382_090000000000000_C119N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 382_090000000000000_C119N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 382_090000000000000_C119N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 382_090000000000000_C119N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 382_090000000000000_C119N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 382_090000000000000_C119N
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 23000 382.09 C119n. 9146.c1 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 23000 382.09 C119n. 9146.c2 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 23000 382.09 C119n. 9146.c3 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 23000 382.09 C119n. 9146.c4 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 23000 382.09 C119n. 9146.c5 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 23000 382.09 C119n. 9146.c6 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 23000 382.09 C119n. 9146.c7 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 23000 382.09 C119n. 9146.c8 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 23000 382.09 C119n. 9146.c9 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 23000 382.09 C119n. 9146.c10 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo