Phương hướng phát triển kinh tế xã hội Việt Nam (Biểu ghi số 9439)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00479nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.9597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105PH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Thanh Phố
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương hướng phát triển kinh tế xã hội Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Phan Thanh Phố chủ biên, Dương Xuân Hải
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 168 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xã hội
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá phát triển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_959700000000000_PH105PH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c1 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c2 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c3 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c4 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c5 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c6 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c7 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c8 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c9 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c10 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c11 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c12 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c13 2018-05-18 2015-05-11 Sách tham khảo 1 2018-05-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c14 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 6400 330.9597 PH105PH 9153.c15 0000-00-00 2015-05-11 Sách tham khảo