000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00889nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 709.597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Thị Chỉnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử Mĩ thuật Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Chỉnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 290tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo ciên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu nền hội hoạ, kiến trúc, điêu khắc.. của nền mĩ thuật Việt Nam từ thời nguyên thuỷ và thời đại dựng nước, thời kì phong kiến dân tộc độc lập, từ 1885 dến 1945 và từ 1945 đến nay. Giới thiệu một số tác giả tiêu biểu của mĩ thuật Việt Nam hiện đại, tranh dân gian Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mĩ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
-- | 709_597000000000000_PH_104_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C1 | 2017-02-15 | 2017-01-04 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C6 | 2016-09-23 | 2016-09-12 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C10 | 2017-02-10 | 2017-02-07 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C11 | 2016-09-23 | 2016-09-12 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C13 | 2016-09-23 | 2016-09-19 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C18 | 2017-02-15 | 2017-01-04 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C21 | 2017-02-22 | 2017-02-09 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C25 | 2016-09-26 | 2016-09-12 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C26 | 2017-02-22 | 2017-02-09 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C29 | 2016-09-28 | 2016-09-15 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 2 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C33 | 2017-01-06 | 2017-01-04 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C34 | 2016-09-23 | 2016-09-12 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 1 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C37 | 2016-09-23 | 2016-09-19 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 37000 | 709.597 PH 104 TH | 1391.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 |