Giáo trình kinh tế quốc tế (Biểu ghi số 9429)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00531nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Đức Bình
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình kinh tế quốc tế
Thông tin trách nhiệm Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng
Phần còn lại của nhan đề Dùng cho các trường Cao đẳng, Đại học khối kinh tế
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục Việt Nam
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 279 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá quốc tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_000000000000000_Đ450Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 30500 330 Đ450Đ 9163.c1 2018-09-10 2015-05-11 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 30500 330 Đ450Đ 9163.c2 2024-04-22 2015-05-11 Sách tham khảo 3 2018-09-07  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 30500 330 Đ450Đ 9163.c3 2024-03-22 2015-05-11 Sách tham khảo 2 2018-09-13  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 30500 330 Đ450Đ 9163.c4 2015-12-15 2015-05-11 Sách tham khảo 1 2015-12-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 30500 330 Đ450Đ 9163.c5 2015-12-15 2015-05-11 Sách tham khảo 1 2015-12-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 30500 330 Đ450Đ 9163.c6 2024-04-02 2015-05-11 Sách tham khảo 2 2018-08-31  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 30500 330 Đ450Đ 9163.c7 2024-05-02 2015-05-11 Sách tham khảo 2 2018-08-31  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 30500 330 Đ450Đ 9163.c8 2024-03-25 2015-05-11 Sách tham khảo 2 2018-09-04 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 30500 330 Đ450Đ 9163.c9 2024-03-28 2015-05-11 Sách tham khảo 9 2018-09-13 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-05-11 30500 330 Đ450Đ 9163.c10 2024-04-19 2015-05-11 Sách tham khảo 5 2018-08-20 4
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-07 30500 330 Đ450Đ 9163.c11 2017-12-19 2016-09-07 Sách tham khảo 7 2017-11-21 1