000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00853nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 025.04071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ406PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đoàn Phan Tân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tin học trong hoạt đông thông tin - thư viện |
Phần còn lại của nhan đề | Tin học tư liệu |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Phan Tân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 297tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về hệ thống thông tin - thư viện tự động hóa; Cấu trúc dữ liệu, cơ sở dữ liệu. Nghiên cứu phần mềm tư liệu và khổ maauc biên mục đọc máy... Xây dựng và khai thác cơ sở dữ liệu bằng chương trình winisis; Thiết kế 1 hệ tin học ứng dụng trong công tác thư viện, chương trình CDS/ISIS. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thư viện học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thông tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
-- | 025_040710000000000_Đ406PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C1 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C2 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C3 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C4 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C5 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C6 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C7 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C8 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C9 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C10 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C11 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C12 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C13 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C14 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C15 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C16 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C17 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C18 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C19 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C20 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C21 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C22 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C23 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C24 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C25 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C27 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C28 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C29 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C30 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C31 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C32 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C33 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C34 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C35 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C36 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C37 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C38 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C39 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-05 | 2015-02-05 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-02 | 25000 | 025.04071 Đ406PH | 1728.C40 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-05 | 2015-02-05 |