000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00800nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H561d. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Văn Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 188 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về kinh tế học; cung-cầu; độ co giãn; lý thuyết hành vi người tiêu dùng. Đề cập đến lý thuyết hành vi nhà sản xuất; các cấu trúc thị trường; thị trường lao động; vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế vi mô |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | hướng dẫn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | thực hành |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_H561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_500000000000000_H561D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 23000 | 338.5 H561d. | 9212.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 23000 | 338.5 H561d. | 9212.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 23000 | 338.5 H561d. | 9212.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 23000 | 338.5 H561d. | 9212.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 23000 | 338.5 H561d. | 9212.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 23000 | 338.5 H561d. | 9212.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 23000 | 338.5 H561d. | 9212.c7 | 2016-04-06 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | 2 | 2016-03-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 23000 | 338.5 H561d. | 9212.c8 | 2016-06-08 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 23000 | 338.5 H561d. | 9212.c9 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 23000 | 338.5 H561d. | 9212.c10 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo |