000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00667nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 730 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Hiên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điêu khắc |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Hiên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 173tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày lý thuyết chung về điêu khắc. Nghiên cứu về nặn khối cơ bản và quả, chép phù điêu, chép đầu tượng phác mảng, tập sáng tác. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Điêu khắc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mĩ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 730_000000000000000_NG_527_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
-- | 730_NG_527000000000000_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C2 | 2016-09-28 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-15 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C13 | 2016-09-26 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-12 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C31 | 2016-09-23 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-12 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C37 | 2016-09-28 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-12 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C46 | 2016-09-23 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-12 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C49 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-02 | 46000 | 730 NG 527 TH | 1393.C50 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo SL>=30 |