000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00737nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 330.0285 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR561V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trương Văn Tú |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tính toán kinh tế và quản trị kinh doanh trên Excel |
Thông tin trách nhiệm | Trương Văn Tú |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế Quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 110 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày thiết lập các bảng biểu xử lý số liệu kinh tế; ước lượng, dự báo và giải bài toán tối ưu. Đề cập đến mô hình kinh tế động; lập báo cáo tổng hợp từ các cơ sở dữ liệu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | quản trị kinh doanh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | ứng dụng máy tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | phần mềm Excel |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_028500000000000_TR561V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c3 | 2015-10-02 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c8 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c9 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c10 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c11 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c12 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 12000 | 330.0285 TR561V | 9230.c13 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo |