000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00744nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 339 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Thanh Phố |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các nguyên lý kinh tế vĩ mô |
Thông tin trách nhiệm | Phan Thanh Phố chủ biên, Vũ Hồng Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 196 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đại cương về kinh tế học và kinh tế học vĩ mô; tổng sản phẩm và thu nhập quốc dân. Đề cập đến tổng cầu và chính sách tài khóa; tiền tệ và chính sách tiền tệ; tổng cung và chu kỳ kinh doanh; thất nghiệp và lạm phát; kinh tế vi mô của nền kinh tế mở |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế vĩ mô |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | nguyên lý |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
-- | 339_000000000000000_PH105TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.c8 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.c9 | 2017-09-07 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-24 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-05-10 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.c10 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-01 | 7700 | 339 PH105TH | 9242.C11 | 0000-00-00 | 2015-06-01 | Sách tham khảo |