000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00730nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 658.4013 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Song Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý chất lượng toàn diện |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Song Bình, Trần Thị Thu Hà biên soạn |
Phần còn lại của nhan đề | Con đường cải tiến và thành công |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 411 tr. |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến cơ sở - mô hình cho TQM; TQM - vai trò của hệ thống chất lượng; TQM - các công cụ và chu trình cải tiến. Trình bày về TQM - các yêu cầu về tổ chức, thông tin và làm việc theo nhóm; thực hiện TQM |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | chất lượng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_401300000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_401300000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_401300000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_401300000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_401300000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_401300000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_401300000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_401300000000000_NG527S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_401300000000000_NG527S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-10 | 71000 | 658.4013 NG527S | 9243.c1 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-10 | 71000 | 658.4013 NG527S | 9243.c2 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-10 | 71000 | 658.4013 NG527S | 9243.c3 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-10 | 71000 | 658.4013 NG527S | 9243.c4 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-10 | 71000 | 658.4013 NG527S | 9243.c5 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-10 | 71000 | 658.4013 NG527S | 9243.c6 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-10 | 71000 | 658.4013 NG527S | 9243.c7 | 0000-00-00 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-10 | 71000 | 658.4013 NG527S | 9243.c8 | 2018-01-08 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2017-10-02 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-05-10 | 71000 | 658.4013 NG527S | 9243.c9 | 2017-04-26 | 2015-05-10 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-04-14 |