000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00869nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.15 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Huy Chính |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tính toán móng công trình |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Huy Chính |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 235tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 2 phần: Phần 1 gồm 5 chương: Giới thiệu những số liệu cơ bản dùng cho thiết kế và những phương pháp tính toán các loại móng như móng nông, móng cọc, móng cột ống và giếng chìm; Phần 2: Gồm 2 chương, nêu những ví dụ tính toán: nền theo biến dạng, móng nông và móng cọc để minh họa cho phần lý thuyết. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Móng cọc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Móng nông |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giếng chìm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
-- | 624_150000000000000_PH104H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-11 | 50000 | 624.15 PH104H | 5460.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-02 | Sách tham khảo |