|
|
|
|
Không cho mượn |
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C2 |
2017-05-08 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-04-24 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C3 |
2017-05-10 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-04-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C4 |
2017-05-19 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-04-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C5 |
2017-01-06 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-11-30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C6 |
2017-05-19 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-04-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C7 |
2017-05-19 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-04-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C8 |
2017-05-17 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2017-04-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C9 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-02-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C10 |
2017-08-28 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
1 |
2017-07-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C11 |
2017-05-12 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-04-14 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C12 |
2017-12-08 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2017-12-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C13 |
2017-05-29 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-02-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C14 |
2016-10-26 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-10-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C15 |
2018-06-14 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C16 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-02-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C17 |
2017-05-18 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
2017-04-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C18 |
2018-05-22 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2 |
2018-05-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C19 |
2018-05-23 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-03-02 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C20 |
2017-05-18 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-03-06 |
|
|
Lost |
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C21 |
2016-11-09 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C22 |
2018-05-25 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-03-30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C23 |
2017-05-18 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-04-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C24 |
2018-05-25 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2018-03-02 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C25 |
2017-05-12 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2017-03-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C26 |
2017-05-29 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-03-09 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C27 |
2017-05-19 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-04-07 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C28 |
0000-00-00 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C29 |
2017-11-21 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
2017-11-21 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C30 |
2018-05-23 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
3 |
2018-04-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C31 |
2017-05-24 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-03-07 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C32 |
2018-05-21 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
|
2018-04-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C33 |
2017-09-08 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2017-08-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C34 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
3 |
2017-04-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C35 |
2018-05-21 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-01-24 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C36 |
2018-02-08 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2018-01-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C37 |
2017-05-19 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
1 |
2017-03-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C38 |
2018-05-25 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
2018-04-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C39 |
2017-05-24 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-02-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C40 |
2017-05-09 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2017-04-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C41 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-04-24 |
|
|
Lost |
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C42 |
2015-12-16 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-08-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C43 |
2018-05-17 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
3 |
2018-04-24 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C44 |
2018-05-21 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-05-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C45 |
2017-05-08 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-04-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C46 |
2024-03-22 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
3 |
2018-08-30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C47 |
2018-05-23 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-05-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C48 |
2018-05-21 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2018-03-13 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C49 |
2018-05-25 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C50 |
2017-05-16 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-04-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C51 |
2017-05-16 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-04-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C52 |
2017-05-25 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-03-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C53 |
2017-05-29 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-04-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C54 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-03-21 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C55 |
2018-05-23 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2 |
2018-05-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C56 |
2017-05-09 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-04-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C57 |
2017-05-12 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-03-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C58 |
2018-05-25 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-03-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C59 |
2018-05-22 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-04-24 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C60 |
2017-05-31 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-04-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C61 |
2017-06-05 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2017-05-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C62 |
2018-05-21 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
|
2018-04-24 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C63 |
2018-05-16 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-05-09 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C64 |
2017-12-22 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-11-30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C65 |
2017-05-17 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-04-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C66 |
2017-05-09 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-04-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C67 |
2017-05-17 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-05-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C68 |
2018-05-25 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
3 |
2018-04-27 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C69 |
2018-05-21 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2 |
2018-04-24 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C70 |
2018-05-23 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C71 |
2017-12-06 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2017-12-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C72 |
2017-04-14 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-01-03 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C73 |
2017-05-09 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-04-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C74 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-03-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C75 |
2018-04-10 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-04-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C76 |
2017-05-12 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-04-13 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C77 |
2017-05-09 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-02-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C78 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2017-02-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C79 |
2018-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
3 |
2018-04-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C80 |
2018-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
9 |
5 |
2018-03-20 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C81 |
2017-05-09 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-02-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C82 |
2017-05-08 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-02-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C83 |
2018-05-25 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-04-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C84 |
2018-05-29 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-05-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C85 |
2017-05-12 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-03-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C86 |
2024-03-25 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2015-10-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C87 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
3 |
2017-04-28 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C88 |
2018-05-18 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
2018-03-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C89 |
2018-05-25 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2 |
2018-02-02 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C90 |
2015-12-08 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-10-05 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C91 |
2018-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2018-04-18 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C92 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-03-20 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C93 |
2018-05-17 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2018-04-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C94 |
0000-00-00 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C95 |
2018-05-31 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-05-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C96 |
2018-05-23 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
4 |
2018-04-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C97 |
2017-05-22 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-03-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C98 |
2018-06-11 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-03-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C99 |
2018-05-28 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2018-03-09 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C100 |
2016-12-14 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
3 |
2016-12-09 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C101 |
2017-05-22 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-04-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C102 |
2017-12-22 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-12-08 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C103 |
2017-05-09 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-02-09 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C104 |
2017-05-19 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-02-07 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C105 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-02-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C106 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-02-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C107 |
2018-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C108 |
2018-05-21 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
1 |
2018-04-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C109 |
2017-05-15 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-02-06 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C110 |
2016-11-10 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-09-01 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C111 |
2015-12-21 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-11-25 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C112 |
2018-01-03 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-12-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C113 |
2018-05-23 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C114 |
2015-12-18 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-08-21 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-02 |
335.4346 GI108tr |
1731.C115 |
2017-05-24 |
2014-12-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-03-17 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C116 |
2017-05-19 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-05-05 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C117 |
2017-05-09 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-04-19 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C118 |
2017-05-29 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-04-07 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C119 |
2018-06-01 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-04-27 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C120 |
2017-05-15 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-03-17 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C121 |
2017-05-18 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-03-09 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C122 |
2018-05-15 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2 |
2018-01-24 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C123 |
2018-05-15 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-03-20 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C124 |
2017-01-17 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2016-11-30 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C125 |
2017-05-12 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-04-28 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C126 |
2017-11-02 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-09-05 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C127 |
2017-05-19 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-03-27 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C128 |
2018-05-21 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-03-20 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C129 |
2017-05-04 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-04-21 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C130 |
2018-05-18 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-03-02 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
335.4346 GI108tr |
1731.C131 |
2017-05-12 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-04-24 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-07 |
335.4346 GI108tr |
1731.c132 |
2017-05-10 |
2016-09-07 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-04-28 |
20500 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-07 |
335.4346 GI108tr |
1731.c133 |
2017-05-15 |
2016-09-07 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-03-27 |
20500 |